Vocabulari

Aprèn verbs – vietnamita

cms/verbs-webp/77581051.webp
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
oferir
Què m’ofereixes pel meu peix?
cms/verbs-webp/114415294.webp
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
colpejar
El ciclista va ser colpejat.
cms/verbs-webp/84330565.webp
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
trigar
La seva maleta va trigar molt a arribar.
cms/verbs-webp/109109730.webp
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
lliurar
El meu gos em va lliurar una colom.
cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
significar
Què significa aquest escut al terra?
cms/verbs-webp/19584241.webp
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
tenir a disposició
Els nens només tenen diners de butxaca a la seva disposició.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
subratllar
Ell va subratllar la seva afirmació.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
pujar
Ell puja els esglaons.
cms/verbs-webp/79404404.webp
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
necessitar
Tinc set, necessito aigua!
cms/verbs-webp/95938550.webp
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
portar
Vam portar un arbre de Nadal.
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
començar
L’escola està just començant per als nens.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
provar
El cotxe està sent provat a l’taller.