ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
نیچے
وہ وادی میں نیچے اُڑتا ہے۔
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
ساتھ
ہم ایک چھوٹی گروپ میں ساتھ سیکھتے ہیں۔
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
تقریباً
میں نے تقریباً لگایا!
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
آدھا
گلاس آدھا خالی ہے۔
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
دوبارہ
وہ سب کچھ دوبارہ لکھتا ہے۔
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
طویل
مجھے منتظر خانے میں طویل عرصہ گزارنا پڑا۔
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
باہر
وہ جیل سے باہر آنا چاہتا ہے۔
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
کہاں
آپ کہاں ہیں؟
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
اکثر
طوفان اکثر نہیں دیکھے جاتے۔
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
واقعی
کیا میں واقعی یقین کر سکتا ہوں؟
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
گھر
فوجی اپنے خاندان کے پاس گھر جانا چاہتا ہے۔
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
بھی
اُس کی دوست بھی نشہ کی حالت میں ہے۔