ذخیرہ الفاظ
فعل سیکھیں – ویتنامی
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
نیچے
وہ وادی میں نیچے اُڑتا ہے۔
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
ساتھ
ہم ایک چھوٹی گروپ میں ساتھ سیکھتے ہیں۔
gần như
Tôi gần như trúng!
تقریباً
میں نے تقریباً لگایا!
một nửa
Ly còn một nửa trống.
آدھا
گلاس آدھا خالی ہے۔
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
دوبارہ
وہ سب کچھ دوبارہ لکھتا ہے۔
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
طویل
مجھے منتظر خانے میں طویل عرصہ گزارنا پڑا۔
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
باہر
وہ جیل سے باہر آنا چاہتا ہے۔
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
کہاں
آپ کہاں ہیں؟
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
اکثر
طوفان اکثر نہیں دیکھے جاتے۔
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
واقعی
کیا میں واقعی یقین کر سکتا ہوں؟
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
گھر
فوجی اپنے خاندان کے پاس گھر جانا چاہتا ہے۔