ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
بہت
بچہ بہت بھوکا ہے۔
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
کل
کوئی نہیں جانتا کہ کل کیا ہوگا۔
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
ارد گرد
انسان کو مسئلے کی ارد گرد بات نہیں کرنی چاہئے۔
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
نیچے
وہ پانی میں نیچے کودتی ہے۔
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
طویل
مجھے منتظر خانے میں طویل عرصہ گزارنا پڑا۔
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
کافی
وہ کافی پتلی ہے۔
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.
میں
وہ پانی میں کودتے ہیں۔
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
تقریباً
میں نے تقریباً لگایا!
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
اوپر
وہ پہاڑ کی طرف اوپر چڑھ رہا ہے۔
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
دور
وہ شکار کو دور لے جاتا ہے۔
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
تھوڑا
مجھے تھوڑا اور چاہئے۔
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
کہیں نہیں
یہ راہیں کہیں نہیں جاتیں۔