ذخیرہ الفاظ
فعل سیکھیں – ویتنامی

ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
وہاں
مقصد وہاں ہے۔

xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
نیچے
وہ وادی میں نیچے اُڑتا ہے۔

vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
رات کو
چاند رات کو چمکتا ہے۔

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
جلد
وہ جلد گھر جا سکتی ہے۔

cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
بھی
اُس کی دوست بھی نشہ کی حالت میں ہے۔

đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
پہلے ہی
وہ پہلے ہی سو رہا ہے۔

nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
زیادہ
بڑے بچے زیادہ جیب خرچ پاتے ہیں۔

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
اس پر
وہ چھت پر چڑھتا ہے اور اس پر بیٹھتا ہے۔

vào
Hai người đó đang đi vào.
اندر
یہ دونوں اندر آ رہے ہیں۔

chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
کبھی نہیں
انسان کو کبھی نہیں ہار مننی چاہیے۔

ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
باہر
وہ جیل سے باہر آنا چاہتا ہے۔
