ذخیرہ الفاظ
فعل سیکھیں – ویتنامی

đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
پہلے ہی
وہ پہلے ہی سو رہا ہے۔

cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
بھی
اُس کی دوست بھی نشہ کی حالت میں ہے۔

ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
گھر میں
گھر میں سب سے خوبصورت ہے!

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
بہت
بچہ بہت بھوکا ہے۔

cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
بھی
کتا بھی میز پر بیٹھ سکتا ہے۔

lên
Anh ấy đang leo lên núi.
اوپر
وہ پہاڑ کی طرف اوپر چڑھ رہا ہے۔

lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
دوبارہ
وہ سب کچھ دوبارہ لکھتا ہے۔

nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
مگر
مکان چھوٹا ہے مگر رومانٹک ہے۔

bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
باہر
ہم آج باہر کھانے جا رہے ہیں۔

vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
رات کو
چاند رات کو چمکتا ہے۔

quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
زیادہ
کام میرے لئے زیادہ ہو رہا ہے۔
