ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
پہلے ہی
وہ پہلے ہی سو رہا ہے۔
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
بھی
اُس کی دوست بھی نشہ کی حالت میں ہے۔
cms/adverbs-webp/52601413.webp
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
گھر میں
گھر میں سب سے خوبصورت ہے!
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
بہت
بچہ بہت بھوکا ہے۔
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
بھی
کتا بھی میز پر بیٹھ سکتا ہے۔
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
اوپر
وہ پہاڑ کی طرف اوپر چڑھ رہا ہے۔
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
دوبارہ
وہ سب کچھ دوبارہ لکھتا ہے۔
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
مگر
مکان چھوٹا ہے مگر رومانٹک ہے۔
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
باہر
ہم آج باہر کھانے جا رہے ہیں۔
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
رات کو
چاند رات کو چمکتا ہے۔
cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
زیادہ
کام میرے لئے زیادہ ہو رہا ہے۔
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
صبح
صبح میں، میرے پاس کام پر بہت زیادہ تناو ہوتا ہے۔