ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
آدھا
گلاس آدھا خالی ہے۔
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
باہر
وہ جیل سے باہر آنا چاہتا ہے۔
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
جلد
یہاں جلد ہی ایک تجارتی عمارت کھولی جائے گی۔
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
پہلے ہی
وہ پہلے ہی سو رہا ہے۔
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
درست
لفظ درست طریقے سے نہیں لکھا گیا۔
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
پہلے
وہ اب سے پہلے موٹی تھی۔
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
کہیں
ایک خرگوش کہیں چھپا ہوا ہے۔
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
کہیں نہیں
یہ راہیں کہیں نہیں جاتیں۔
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
کافی
وہ کافی پتلی ہے۔
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
نیچے
وہ وادی میں نیچے اُڑتا ہے۔
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
اندر
یہ دونوں اندر آ رہے ہیں۔
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
طویل
مجھے منتظر خانے میں طویل عرصہ گزارنا پڑا۔