Từ vựng

Phần Lan – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ