Vocabulario
Aprender adjetivos – vietnamita

riêng tư
du thuyền riêng tư
privado
el yate privado

mất tích
chiếc máy bay mất tích
perdido
un avión perdido

trước
đối tác trước đó
anterior
el compañero anterior

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
homosexual
dos hombres homosexuales

gấp ba
chip di động gấp ba
triple
el chip de móvil triple

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
furioso
los hombres furiosos

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
alerta
el perro pastor alerta

trễ
sự khởi hành trễ
tardío
una salida tardía

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
terminado
la casa casi terminada

không may
một tình yêu không may
infeliz
un amor infeliz

nặng
chiếc ghế sofa nặng
pesado
un sofá pesado
