Vocabulario
Aprender adjetivos – vietnamita

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
atómico
la explosión atómica

thân thiện
cái ôm thân thiện
amistoso
el abrazo amistoso

gấp ba
chip di động gấp ba
triple
el chip de móvil triple

ấm áp
đôi tất ấm áp
caliente
los calcetines calientes

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
acalorado
la reacción acalorada

tình dục
lòng tham dục tình
sexual
lujuria sexual

tốt
cà phê tốt
bueno
buen café

muộn
công việc muộn
tarde
el trabajo tarde

tím
hoa oải hương màu tím
lila
lavanda lila

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
malcriado
el niño malcriado

độc đáo
cống nước độc đáo
único
el acueducto único
