Vocabulario
Aprender adjetivos – vietnamita

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
emocionante
la historia emocionante

nghèo
một người đàn ông nghèo
pobre
un hombre pobre

thực sự
một chiến thắng thực sự
real
un triunfo real

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
nevado
árboles nevados

không may
một tình yêu không may
infeliz
un amor infeliz

ác ý
đồng nghiệp ác ý
malvado
el colega malvado

ngày nay
các tờ báo ngày nay
de hoy
los periódicos de hoy

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
vespertino
un atardecer vespertino

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
necesario
la linterna necesaria

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
tonto
el chico tonto

quốc gia
các lá cờ quốc gia
nacional
las banderas nacionales
