Vocabulario
Aprender adjetivos – vietnamita

phía đông
thành phố cảng phía đông
oriental
la ciudad portuaria oriental

cổ xưa
sách cổ xưa
antiguo
libros antiguos

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
erguido
el chimpancé erguido

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cuidadoso
un lavado de coche cuidadoso

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cuidadoso
el chico cuidadoso

bản địa
rau bản địa
local
las verduras locales

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
visible
la montaña visible

hỏng
kính ô tô bị hỏng
roto
la ventana del coche rota

hình dáng bay
hình dáng bay
aerodinámico
la forma aerodinámica

bổ sung
thu nhập bổ sung
adicional
el ingreso adicional

hình oval
bàn hình oval
ovalado
la mesa ovalada
