単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
叩く
親は子供たちを叩くべきではありません。
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
当てる
私が誰か当てる必要があります!
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
探す
泥棒は家を探しています。
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
経験する
おとぎ話の本を通して多くの冒険を経験することができます。
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
命じる
彼は自分の犬に命じます。
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
興奮させる
その風景は彼を興奮させました。
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
散歩する
家族は日曜日に散歩に出かけます。
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
守る
子供たちは守られる必要があります。
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
先に行かせる
スーパーマーケットのレジで彼を先に行かせたいと思っている人は誰もいません。
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
聞く
彼は妊娠中の妻のお腹を聞くのが好きです。
cms/verbs-webp/120370505.webp
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
投げ出す
引き出しの中のものを何も投げ出さないでください!
cms/verbs-webp/124274060.webp
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
残す
彼女は私にピザの一切れを残しました。