単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
逃げる
私たちの猫は逃げました。

xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
起こる
何か悪いことが起こりました。

nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
嘘をつく
彼は何かを売りたいときによく嘘をつきます。

gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
呼び出す
先生は生徒を呼び出します。

đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
叩く
親は子供たちを叩くべきではありません。

đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
打つ
彼女はネットを超えてボールを打ちます。

thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
実行する
彼は修理を実行します。

gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
送る
私はあなたに手紙を送っています。

đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
通る
水位が高すぎて、トラックは通れませんでした。

buông
Bạn không được buông tay ra!
放す
握りを放してはいけません!

in
Sách và báo đang được in.
印刷する
書籍や新聞が印刷されています。
