単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
待つ
私たちはまだ1ヶ月待たなければなりません。

nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
味わう
ヘッドシェフがスープを味わいます。

vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
入る
地下鉄が駅に入ってきたところです。

giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
解決する
彼は問題を解決しようとしても無駄です。

ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
承認する
あなたのアイディアを喜んで承認します。

ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
影響を受ける
他人の影響を受けないようにしてください!

nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
入力する
予定をカレンダーに入力しました。

cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
改善する
彼女は自分の体型を改善したいと思っています。

tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
信頼する
私たちは互いにすべて信頼しています。

xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
出版する
出版社は多くの本を出版しました。

ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
座る
彼女は夕日の海辺に座っています。
