単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/43956783.webp
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
逃げる
私たちの猫は逃げました。
cms/verbs-webp/116358232.webp
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
起こる
何か悪いことが起こりました。
cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
嘘をつく
彼は何かを売りたいときによく嘘をつきます。
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
呼び出す
先生は生徒を呼び出します。
cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
叩く
親は子供たちを叩くべきではありません。
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
打つ
彼女はネットを超えてボールを打ちます。
cms/verbs-webp/101938684.webp
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
実行する
彼は修理を実行します。
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
送る
私はあなたに手紙を送っています。
cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
通る
水位が高すぎて、トラックは通れませんでした。
cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!
放す
握りを放してはいけません!
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
印刷する
書籍や新聞が印刷されています。
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
唖然とさせる
驚きが彼女を唖然とさせる。