単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
乗る
彼らはできるだけ早く乗ります。

nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
悪く言う
クラスメートは彼女のことを悪く言います。

mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
かかる
彼のスーツケースが到着するのに長い時間がかかりました。

mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
持ってくる
使者が小包を持ってきます。

đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
最優先になる
健康は常に最優先です!

rung
Chuông rung mỗi ngày.
鳴る
鐘は毎日鳴ります。

theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
ついてくる
私がジョギングすると、私の犬はついてきます。

sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
並べる
彼は切手を並べるのが好きです。

cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
許す
うつ病を許してはいけない。

đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
読む
私は眼鏡なしでは読めません。

quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
忘れる
彼女は過去を忘れたくありません。
