単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
燃える
火が暖炉で燃えています。

ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
座る
多くの人が部屋に座っています。

gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
会う
彼らは初めてインターネット上で互いに会いました。

vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
入る
彼はホテルの部屋に入ります。

hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
尋ねる
彼は道を尋ねました。

mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
開ける
この缶を開けてもらえますか?

đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
簡略化する
子供のために複雑なものを簡略化する必要があります。

du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
旅行する
彼は旅行が好きで、多くの国を訪れました。

tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
創造する
彼は家のモデルを創造しました。

chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
準備する
おいしい朝食が準備されています!

hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
キャンセルする
契約はキャンセルされました。
