単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
燃える
火が暖炉で燃えています。
cms/verbs-webp/103910355.webp
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
座る
多くの人が部屋に座っています。
cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
会う
彼らは初めてインターネット上で互いに会いました。
cms/verbs-webp/104135921.webp
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
入る
彼はホテルの部屋に入ります。
cms/verbs-webp/118227129.webp
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
尋ねる
彼は道を尋ねました。
cms/verbs-webp/33463741.webp
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
開ける
この缶を開けてもらえますか?
cms/verbs-webp/63457415.webp
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
簡略化する
子供のために複雑なものを簡略化する必要があります。
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
旅行する
彼は旅行が好きで、多くの国を訪れました。
cms/verbs-webp/110233879.webp
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
創造する
彼は家のモデルを創造しました。
cms/verbs-webp/97593982.webp
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
準備する
おいしい朝食が準備されています!
cms/verbs-webp/50772718.webp
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
キャンセルする
契約はキャンセルされました。
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
議論する
同僚たちは問題を議論しています。