単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
調べる
知らないことは調べる必要があります。

quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
回す
ここで車を回す必要があります。

làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
唖然とさせる
驚きが彼女を唖然とさせる。

trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
なる
彼らは良いチームになりました。

cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
切り刻む
サラダのためにはキュウリを切り刻む必要があります。

kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
抑える
あまり多くのお金を使ってはいけません。抑える必要があります。

tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
許す
私は彼の借金を許します。

để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
先に行かせる
スーパーマーケットのレジで彼を先に行かせたいと思っている人は誰もいません。

mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
はまっている
はまっていて、出口が見つかりません。

đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
評価する
彼は会社の業績を評価します。

rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
発進する
信号が変わった時、車は発進しました。
