単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
開ける
金庫は秘密のコードで開けることができる。
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
伝える
彼女は彼女に秘密を伝えます。
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
評価する
彼は会社の業績を評価します。
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
注意を払う
交通標識に注意を払う必要があります。
cms/verbs-webp/14733037.webp
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
出る
次のオフランプで出てください。
cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
贈る
彼女は彼女の心を贈ります。
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
キスする
彼は赤ちゃんにキスします。
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
行われる
葬式は一昨日行われました。
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
跳びはねる
子供は嬉しく跳びはねています。
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
下線を引く
彼は彼の声明に下線を引きました。
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
採る
彼女はリンゴを採りました。
cms/verbs-webp/120700359.webp
giết
Con rắn đã giết con chuột.
殺す
蛇はネズミを殺しました。