単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/114888842.webp
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
見せびらかす
彼女は最新のファッションを見せびらかしています。
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
呼ぶ
その少女は友達を呼んでいる。
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
耐える
彼女は痛みをなかなか耐えることができません!
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
歩く
この道を歩いてはいけません。
cms/verbs-webp/99167707.webp
say rượu
Anh ấy đã say.
酔う
彼は酔った。
cms/verbs-webp/38753106.webp
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
話す
映画館では大声で話してはいけません。
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
聞く
彼は妊娠中の妻のお腹を聞くのが好きです。
cms/verbs-webp/117890903.webp
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
返答する
彼女はいつも最初に返答します。
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
横たわる
子供たちは草の中で一緒に横たわっています。
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
飛び越える
アスリートは障害物を飛び越える必要があります。
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
塗る
あなたのために美しい絵を塗りました!
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
除去される
この会社で多くのポジションが近いうちに削除されるでしょう。