単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
開ける
金庫は秘密のコードで開けることができる。

nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
伝える
彼女は彼女に秘密を伝えます。

đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
評価する
彼は会社の業績を評価します。

chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
注意を払う
交通標識に注意を払う必要があります。

rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
出る
次のオフランプで出てください。

tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
贈る
彼女は彼女の心を贈ります。

hôn
Anh ấy hôn bé.
キスする
彼は赤ちゃんにキスします。

diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
行われる
葬式は一昨日行われました。

nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
跳びはねる
子供は嬉しく跳びはねています。

gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
下線を引く
彼は彼の声明に下線を引きました。

hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
採る
彼女はリンゴを採りました。
