単語
動詞を学ぶ – ベトナム語
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
見せびらかす
彼女は最新のファッションを見せびらかしています。
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
呼ぶ
その少女は友達を呼んでいる。
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
耐える
彼女は痛みをなかなか耐えることができません!
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
歩く
この道を歩いてはいけません。
say rượu
Anh ấy đã say.
酔う
彼は酔った。
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
話す
映画館では大声で話してはいけません。
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
聞く
彼は妊娠中の妻のお腹を聞くのが好きです。
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
返答する
彼女はいつも最初に返答します。
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
横たわる
子供たちは草の中で一緒に横たわっています。
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
飛び越える
アスリートは障害物を飛び越える必要があります。
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
塗る
あなたのために美しい絵を塗りました!