単語
動詞を学ぶ – ベトナム語
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
遊ぶ
子供は一人で遊ぶ方が好きです。
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
翻訳する
彼は6言語間で翻訳することができます。
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
尋ねる
彼は道を尋ねました。
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
跳びはねる
子供は嬉しく跳びはねています。
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
綴る
子供たちは綴りを学んでいます。
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
捜す
警察は犯人を捜しています。
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
訓練する
その犬は彼女に訓練されています。
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
通す
国境で難民を通すべきですか?
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
かかる
彼のスーツケースが到着するのに長い時間がかかりました。
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
はっきり見る
私の新しい眼鏡を通してすべてがはっきりと見えます。
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
書き留める
彼女は彼女のビジネスアイディアを書き留めたいです。