単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
遊ぶ
子供は一人で遊ぶ方が好きです。
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
翻訳する
彼は6言語間で翻訳することができます。
cms/verbs-webp/118227129.webp
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
尋ねる
彼は道を尋ねました。
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
跳びはねる
子供は嬉しく跳びはねています。
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
綴る
子供たちは綴りを学んでいます。
cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
捜す
警察は犯人を捜しています。
cms/verbs-webp/114091499.webp
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
訓練する
その犬は彼女に訓練されています。
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
通す
国境で難民を通すべきですか?
cms/verbs-webp/84330565.webp
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
かかる
彼のスーツケースが到着するのに長い時間がかかりました。
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
はっきり見る
私の新しい眼鏡を通してすべてがはっきりと見えます。
cms/verbs-webp/110775013.webp
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
書き留める
彼女は彼女のビジネスアイディアを書き留めたいです。
cms/verbs-webp/125402133.webp
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
触る
彼は彼女に優しく触れました。