単語
動詞を学ぶ – ベトナム語
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
起こる
夢の中で奇妙なことが起こります。
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
下線を引く
彼は彼の声明に下線を引きました。
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
過ごす
彼女はすべての自由な時間を外で過ごします。
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
宿泊する
安いホテルで宿泊しました。
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
合意する
彼らは取引をすることで合意した。
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
課税する
企業はさまざまな方法で課税されます。
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
出荷する
このパッケージはすぐに出荷されます。
che
Đứa trẻ che tai mình.
覆う
子供は耳を覆います。
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
喜ぶ
そのゴールはドイツのサッカーファンを喜ばせます。
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
教える
彼女は子供に泳ぎ方を教えています。
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
導く
彼はチームを導くことを楽しんでいます。