単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
当たる
自転車は当たられました。

nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
恋しい
彼は彼の彼女がとても恋しい。

nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
入力する
予定をカレンダーに入力しました。

nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
思い出させる
コンピュータは私に予定を思い出させてくれます。

chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
待つ
彼女はバスを待っています。

cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
感じる
彼女はお腹の中の赤ちゃんを感じます。

ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
食べる
今日私たちは何を食べたいですか?

chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
向かって走る
少女は母親に向かって走ります。

nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
見る
みんなが携帯電話を見ています。

che
Đứa trẻ tự che mình.
覆う
子供は自分自身を覆っています。

kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
引き上げる
ヘリコプターは2人の男性を引き上げます。
