単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
轢く
残念ながら、多くの動物がまだ車に轢かれています。

nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
受け取る
彼は上司から昇給を受け取りました。

nên
Người ta nên uống nhiều nước.
すべき
水をたくさん飲むべきです。

đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
うまく行かない
今日は全てがうまく行かない!

du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
旅行する
私たちはヨーロッパを旅行するのが好きです。

sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
使用する
さらに小さな子供たちもタブレットを使用します。

có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
手元に置く
子供たちはお小遣いだけを手元に置いています。

che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
覆う
彼女はパンにチーズを覆っています。

làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
知る
奇妙な犬たちは互いに知り合いたいです。

hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
尋ねる
彼は道を尋ねました。

thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
難しいと感じる
二人ともさよならするのは難しいと感じています。
