単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
示す
彼は子供に世界を示しています。

ra
Cô ấy ra khỏi xe.
出る
彼女は車から出ます。

cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
燃える
火が暖炉で燃えています。

sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
一緒に住む
二人は近いうちに一緒に住む予定です。

mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
運び去る
ゴミ収集車は私たちのゴミを運び去ります。

trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
戻る
彼は一人で戻ることはできません。

xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
降りる
飛行機は大洋の上で降下しています。

tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
訓練する
プロのアスリートは毎日訓練しなければなりません。

nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
ジャンプする
彼は水にジャンプしました。

thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
好む
彼女は野菜よりもチョコレートが好きです。

ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
嫌う
その二人の少年はお互いを嫌っています。
