単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
示す
彼は子供に世界を示しています。
cms/verbs-webp/40129244.webp
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
出る
彼女は車から出ます。
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
燃える
火が暖炉で燃えています。
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
一緒に住む
二人は近いうちに一緒に住む予定です。
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
運び去る
ゴミ収集車は私たちのゴミを運び去ります。
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
戻る
彼は一人で戻ることはできません。
cms/verbs-webp/43164608.webp
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
降りる
飛行機は大洋の上で降下しています。
cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
訓練する
プロのアスリートは毎日訓練しなければなりません。
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
ジャンプする
彼は水にジャンプしました。
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
好む
彼女は野菜よりもチョコレートが好きです。
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
嫌う
その二人の少年はお互いを嫌っています。
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
運ぶ
そのロバは重い荷物を運びます。