単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
走り出す
彼女は新しい靴で走り出します。

đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
通る
水位が高すぎて、トラックは通れませんでした。

đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
投資する
お金を何に投資すべきですか?

in
Sách và báo đang được in.
印刷する
書籍や新聞が印刷されています。

trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
経る
中世の時代は経ちました。

nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
嘘をつく
彼はみんなに嘘をついた。

sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
並べる
彼は切手を並べるのが好きです。

tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
存在する
恐竜は今日ではもう存在しません。

từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
拒否する
子供はその食べ物を拒否します。

biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
抗議する
人々は不正義に対して抗議します。

báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
報告する
彼女は友人にスキャンダルを報告します。
