単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
嘘をつく
彼は何かを売りたいときによく嘘をつきます。

mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
持ち込む
家にブーツを持ち込むべきではありません。

tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
参加する
彼はレースに参加しています。

quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
決定する
彼女はどの靴を履くか決定できません。

ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
訪問する
昔の友人が彼女を訪れます。

mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
買う
私たちは多くの贈り物を買いました。

bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
守る
子供たちは守られる必要があります。

ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
書き留める
パスワードを書き留める必要があります!

chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
受け入れる
ここではクレジットカードが受け入れられています。

nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
飛び乗る
牛が別のものに飛び乗った。

bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
投票する
一人は候補者に賛成または反対で投票します。
