単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
はまっている
はまっていて、出口が見つかりません。

đụng
Tàu đã đụng vào xe.
当たる
電車は車に当たりました。

làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
驚かせる
彼女は両親にプレゼントで驚かせました。

trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
返答する
彼女は質問で返答しました。

nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
気付く
彼女は外に誰かがいることに気付きました。

làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
働く
彼女は男性よりも上手に働きます。

nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
感染する
彼女はウイルスに感染しました。

gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
出荷する
彼女は今、手紙を出荷したいと思っています。

vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
輸送する
トラックは商品を輸送します。

đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
到着する
多くの人々が休暇中にキャンピングカーで到着します。

đến với
May mắn đang đến với bạn.
やってくる
運があなたにやってきます。
