単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/91643527.webp
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
はまっている
はまっていて、出口が見つかりません。
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
当たる
電車は車に当たりました。
cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
驚かせる
彼女は両親にプレゼントで驚かせました。
cms/verbs-webp/129945570.webp
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
返答する
彼女は質問で返答しました。
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
気付く
彼女は外に誰かがいることに気付きました。
cms/verbs-webp/112286562.webp
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
働く
彼女は男性よりも上手に働きます。
cms/verbs-webp/113885861.webp
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
感染する
彼女はウイルスに感染しました。
cms/verbs-webp/32796938.webp
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
出荷する
彼女は今、手紙を出荷したいと思っています。
cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
輸送する
トラックは商品を輸送します。
cms/verbs-webp/116835795.webp
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
到着する
多くの人々が休暇中にキャンピングカーで到着します。
cms/verbs-webp/6307854.webp
đến với
May mắn đang đến với bạn.
やってくる
運があなたにやってきます。
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
手伝う
みんなテントを設営するのを手伝います。