単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
訓練する
プロのアスリートは毎日訓練しなければなりません。
cms/verbs-webp/20045685.webp
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
印象を与える
それは私たちに本当に印象を与えました!
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
与える
父は息子にお小遣いをもっと与えたいと思っています。
cms/verbs-webp/38753106.webp
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
話す
映画館では大声で話してはいけません。
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
忘れる
彼女は過去を忘れたくありません。
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
回る
この木の周りを回らなければなりません。
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
死ぬ
映画では多くの人々が死にます。
cms/verbs-webp/108580022.webp
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
戻る
父は戦争から戻ってきました。
cms/verbs-webp/113885861.webp
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
感染する
彼女はウイルスに感染しました。
cms/verbs-webp/107273862.webp
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
つながっている
地球上のすべての国々は相互につながっています。
cms/verbs-webp/114888842.webp
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
見せびらかす
彼女は最新のファッションを見せびらかしています。
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
受け入れる
それは変えられない、受け入れなければならない。