単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
訓練する
プロのアスリートは毎日訓練しなければなりません。

ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
印象を与える
それは私たちに本当に印象を与えました!

đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
与える
父は息子にお小遣いをもっと与えたいと思っています。

nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
話す
映画館では大声で話してはいけません。

quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
忘れる
彼女は過去を忘れたくありません。

đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
回る
この木の周りを回らなければなりません。

chết
Nhiều người chết trong phim.
死ぬ
映画では多くの人々が死にます。

trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
戻る
父は戦争から戻ってきました。

nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
感染する
彼女はウイルスに感染しました。

liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
つながっている
地球上のすべての国々は相互につながっています。

khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
見せびらかす
彼女は最新のファッションを見せびらかしています。
