単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
喜ぶ
そのゴールはドイツのサッカーファンを喜ばせます。

nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
位置している
貝の中に真珠が位置しています。

kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
結婚する
未成年者は結婚することが許されません。

làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
豊かにする
スパイスは私たちの食事を豊かにします。

đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
与える
父は息子にお小遣いをもっと与えたいと思っています。

cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
轢く
残念ながら、多くの動物がまだ車に轢かれています。

đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
駐車する
自転車は家の前に駐車されている。

trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
経験する
おとぎ話の本を通して多くの冒険を経験することができます。

làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
協力する
私たちはチームとして協力して働きます。

nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
飛び越える
アスリートは障害物を飛び越える必要があります。

đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
歩く
この道を歩いてはいけません。
