単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
振り向く
彼は私たちの方を向いて振り向きました。

nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
跳びはねる
子供は嬉しく跳びはねています。

về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
帰る
彼は仕事の後家に帰ります。

tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
創造する
地球を創造したのは誰ですか?

chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
逃げる
みんな火事から逃げました。

cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
轢く
自転車乗りは車に轢かれました。

nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
持ち上げる
母親が赤ちゃんを持ち上げます。

tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
使う
我々は修理に多くのお金を使わなければなりません。

nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
飛び出る
魚は水から飛び出します。

nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
見る
眼鏡をかけるともっと良く見えます。

đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
蹴る
武道では、うまく蹴ることができなければなりません。
