単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/27076371.webp
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
属する
私の妻は私に属しています。
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
嫌う
その二人の少年はお互いを嫌っています。
cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
到着する
彼はちょうど間に合って到着しました。
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
出発する
その電車は出発します。
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
集める
言語コースは世界中の学生を集めます。
cms/verbs-webp/120254624.webp
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
導く
彼はチームを導くことを楽しんでいます。
cms/verbs-webp/109071401.webp
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
抱きしめる
母は赤ちゃんの小さな足を抱きしめます。
cms/verbs-webp/118064351.webp
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
避ける
彼はナッツを避ける必要があります。
cms/verbs-webp/93169145.webp
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
話す
彼は観客に話しています。
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
投げる
彼はコンピューターを怒って床に投げました。
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
批判する
上司は従業員を批判します。
cms/verbs-webp/2480421.webp
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
投げ飛ばす
牛は男を投げ飛ばしました。