単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
属する
私の妻は私に属しています。

ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
嫌う
その二人の少年はお互いを嫌っています。

đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
到着する
彼はちょうど間に合って到着しました。

khởi hành
Tàu điện khởi hành.
出発する
その電車は出発します。

kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
集める
言語コースは世界中の学生を集めます。

dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
導く
彼はチームを導くことを楽しんでいます。

ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
抱きしめる
母は赤ちゃんの小さな足を抱きしめます。

tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
避ける
彼はナッツを避ける必要があります。

nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
話す
彼は観客に話しています。

ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
投げる
彼はコンピューターを怒って床に投げました。

chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
批判する
上司は従業員を批判します。
