単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
歌う
子供たちは歌を歌います。

về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
帰る
とうとうお父さんが帰ってきた!

lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
道に迷う
森の中では簡単に道に迷います。

đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
到着する
彼はちょうど間に合って到着しました。

nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
受け取る
彼女はとても素敵な贈り物を受け取りました。

tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
使う
我々は修理に多くのお金を使わなければなりません。

tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
贈る
乞食にお金を贈るべきですか?

trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
逃す
彼はゴールのチャンスを逃しました。

có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
権利がある
高齢者は年金を受け取る権利があります。

trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
経験する
おとぎ話の本を通して多くの冒険を経験することができます。

suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
思考に加える
カードゲームでは思考に加える必要があります。
