単語
動詞を学ぶ – ベトナム語
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
準備する
おいしい朝食が準備されています!
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
出る
次のオフランプで出てください。
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
示す
彼は子供に世界を示しています。
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
返答する
彼女は質問で返答しました。
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
説得する
彼女はよく娘を食べるように説得しなければなりません。
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
許す
私は彼の借金を許します。
ký
Xin hãy ký vào đây!
署名する
こちらに署名してください!
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
鳴らす
誰がドアベルを鳴らしましたか?
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
喜ぶ
そのゴールはドイツのサッカーファンを喜ばせます。
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
近づく
かたつむりがお互いに近づいてきます。
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
呼び出す
先生は生徒を呼び出します。