単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/97593982.webp
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
準備する
おいしい朝食が準備されています!
cms/verbs-webp/14733037.webp
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
出る
次のオフランプで出てください。
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
示す
彼は子供に世界を示しています。
cms/verbs-webp/129945570.webp
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
返答する
彼女は質問で返答しました。
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
説得する
彼女はよく娘を食べるように説得しなければなりません。
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
許す
私は彼の借金を許します。
cms/verbs-webp/124750721.webp
Xin hãy ký vào đây!
署名する
こちらに署名してください!
cms/verbs-webp/59121211.webp
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
鳴らす
誰がドアベルを鳴らしましたか?
cms/verbs-webp/110347738.webp
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
喜ぶ
そのゴールはドイツのサッカーファンを喜ばせます。
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
近づく
かたつむりがお互いに近づいてきます。
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
呼び出す
先生は生徒を呼び出します。
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
課税する
企業はさまざまな方法で課税されます。