単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
嫌悪する
彼女はクモに嫌悪感を抱いています。

mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
はまっている
はまっていて、出口が見つかりません。

ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
承認する
あなたのアイディアを喜んで承認します。

du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
旅行する
彼は旅行が好きで、多くの国を訪れました。

chọn
Thật khó để chọn đúng người.
選ぶ
正しいものを選ぶのは難しいです。

nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
互いに見る
彼らは長い間互いを見つめ合った。

che
Đứa trẻ che tai mình.
覆う
子供は耳を覆います。

báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
報告する
彼女は友人にスキャンダルを報告します。

mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
かかる
彼のスーツケースが到着するのに長い時間がかかりました。

trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
戻る
父は戦争から戻ってきました。

đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
提供する
私の魚に対して、何を提供していますか?
