単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/120370505.webp
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
投げ出す
引き出しの中のものを何も投げ出さないでください!
cms/verbs-webp/86710576.webp
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
出発する
私たちの休日の客は昨日出発しました。
cms/verbs-webp/116932657.webp
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
受け取る
彼は老後に良い年金を受け取ります。
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
貸し出す
彼は家を貸し出しています。
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
上る
彼は階段を上ります。
cms/verbs-webp/91696604.webp
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
許す
うつ病を許してはいけない。
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
チャットする
彼はよく隣人とチャットします。
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
打つ
彼女はネットを超えてボールを打ちます。
cms/verbs-webp/67624732.webp
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
恐れる
その人が深刻に負傷していることを恐れています。
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
借りる
彼は車を借りました。
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
旅行する
彼は旅行が好きで、多くの国を訪れました。
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
立ち上がる
彼女はもう一人で立ち上がることができません。