単語
動詞を学ぶ – ベトナム語
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
投げ出す
引き出しの中のものを何も投げ出さないでください!
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
出発する
私たちの休日の客は昨日出発しました。
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
受け取る
彼は老後に良い年金を受け取ります。
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
貸し出す
彼は家を貸し出しています。
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
上る
彼は階段を上ります。
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
許す
うつ病を許してはいけない。
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
チャットする
彼はよく隣人とチャットします。
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
打つ
彼女はネットを超えてボールを打ちます。
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
恐れる
その人が深刻に負傷していることを恐れています。
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
借りる
彼は車を借りました。
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
旅行する
彼は旅行が好きで、多くの国を訪れました。