単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
蹴る
彼らは蹴るのが好きですが、テーブルサッカーでしかありません。
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
批判する
上司は従業員を批判します。
cms/verbs-webp/120700359.webp
giết
Con rắn đã giết con chuột.
殺す
蛇はネズミを殺しました。
cms/verbs-webp/26758664.webp
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
貯める
私の子供たちは自分のお金を貯めました。
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
興奮させる
その風景は彼を興奮させました。
cms/verbs-webp/102823465.webp
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
示す
パスポートにビザを示すことができます。
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
配達する
彼はピザを家に配達します。
cms/verbs-webp/119747108.webp
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
食べる
今日私たちは何を食べたいですか?
cms/verbs-webp/117890903.webp
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
返答する
彼女はいつも最初に返答します。
cms/verbs-webp/35700564.webp
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
上がってくる
彼女が階段を上がってきています。
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
立ったままにする
今日は多くの人が車を立ったままにしなければならない。
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
旅行する
彼は旅行が好きで、多くの国を訪れました。