単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
混ぜる
野菜で健康的なサラダを混ぜることができます。

giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
保つ
緊急時には冷静を保つことが常に重要です。

giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
配達する
彼はピザを家に配達します。

đến
Hãy đến ngay!
一緒に来る
さあ、一緒に来て!

loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
除去される
この会社で多くのポジションが近いうちに削除されるでしょう。

quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
忘れる
彼女は今、彼の名前を忘れました。

cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
乗る
子供たちは自転車やキックボードに乗るのが好きです。

nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
感染する
彼女はウイルスに感染しました。

thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
目を覚ます
彼はちょうど目を覚ました。

quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
振り向く
彼は私たちの方を向いて振り向きました。

mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
開ける
この缶を開けてもらえますか?
