単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/120200094.webp
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
混ぜる
野菜で健康的なサラダを混ぜることができます。
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
保つ
緊急時には冷静を保つことが常に重要です。
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
配達する
彼はピザを家に配達します。
cms/verbs-webp/28993525.webp
đến
Hãy đến ngay!
一緒に来る
さあ、一緒に来て!
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
除去される
この会社で多くのポジションが近いうちに削除されるでしょう。
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
忘れる
彼女は今、彼の名前を忘れました。
cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
乗る
子供たちは自転車やキックボードに乗るのが好きです。
cms/verbs-webp/113885861.webp
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
感染する
彼女はウイルスに感染しました。
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
目を覚ます
彼はちょうど目を覚ました。
cms/verbs-webp/85631780.webp
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
振り向く
彼は私たちの方を向いて振り向きました。
cms/verbs-webp/33463741.webp
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
開ける
この缶を開けてもらえますか?
cms/verbs-webp/123367774.webp
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
並べる
私はまだ並べるべきたくさんの紙があります。