単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
出荷する
このパッケージはすぐに出荷されます。

sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
並べる
彼は切手を並べるのが好きです。

rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
出る
次のオフランプで出てください。

chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
引っ越す
新しい隣人が上の階に引っ越してきます。

chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
準備する
彼女はケーキを準備しています。

chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
耐える
彼女は歌が耐えられません。

so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
比較する
彼らは自分たちの数字を比較します。

ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
寄る
医者たちは毎日患者のところに寄ります。

xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
起こる
何か悪いことが起こりました。

tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
費やす
彼女は全てのお金を費やしました。

giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
解決する
彼は問題を解決しようとしても無駄です。
