単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
蹴る
彼らは蹴るのが好きですが、テーブルサッカーでしかありません。

phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
降りる
彼はここで降りる必要があります。

đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
与える
父は息子にお小遣いをもっと与えたいと思っています。

mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
挟まる
彼はロープに挟まりました。

treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
ぶら下がる
天井からハンモックがぶら下がっています。

thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
訪問する
彼女はパリを訪れています。

bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
泳ぐ
彼女は定期的に泳ぎます。

đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
課税する
企業はさまざまな方法で課税されます。

tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
探す
私は秋にキノコを探します。

đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
要求する
私の孫は私に多くを要求します。

rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
出発する
その船は港から出発します。
