単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
出荷する
このパッケージはすぐに出荷されます。
cms/verbs-webp/40946954.webp
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
並べる
彼は切手を並べるのが好きです。
cms/verbs-webp/14733037.webp
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
出る
次のオフランプで出てください。
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
引っ越す
新しい隣人が上の階に引っ越してきます。
cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
準備する
彼女はケーキを準備しています。
cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
耐える
彼女は歌が耐えられません。
cms/verbs-webp/102167684.webp
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
比較する
彼らは自分たちの数字を比較します。
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
寄る
医者たちは毎日患者のところに寄ります。
cms/verbs-webp/116358232.webp
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
起こる
何か悪いことが起こりました。
cms/verbs-webp/118253410.webp
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
費やす
彼女は全てのお金を費やしました。
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
解決する
彼は問題を解決しようとしても無駄です。
cms/verbs-webp/110646130.webp
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
覆う
彼女はパンにチーズを覆っています。