単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
伝える
彼女は私に秘密を伝えました。

tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
続く
キャラバンは旅を続けます。

truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
追跡する
カウボーイは馬を追跡します。

tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
捜す
警察は犯人を捜しています。

bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
投票する
投票者は今日、彼らの未来に投票しています。

lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
通り抜ける
車は木を通り抜けます。

treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
ぶら下がる
屋根から氷柱がぶら下がっています。

ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
投げる
彼はボールをバスケットに投げます。

đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
ログインする
パスワードでログインする必要があります。

sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
訂正する
先生は生徒のエッセイを訂正します。

gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
引き起こす
砂糖は多くの病気を引き起こします。
