単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
与える
父は息子にお小遣いをもっと与えたいと思っています。

khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
発見する
船乗りたちは新しい土地を発見しました。

giao
Người giao pizza mang pizza đến.
持ってくる
ピザの配達員がピザを持ってきます。

uống
Cô ấy uống trà.
飲む
彼女はお茶を飲んでいます。

xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
やりくりする
彼女は少ないお金でやりくりしなければなりません。

đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
要求する
彼は賠償を要求しています。

quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
忘れる
彼女は今、彼の名前を忘れました。

nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
響く
彼女の声は素晴らしい響きがします。

chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
触る
農夫は彼の植物に触ります。

định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
道を見つける
迷路ではよく道を見つけることができます。

quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
興味を持つ
私たちの子供は音楽に非常に興味を持っています。
