単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
愛する
彼女は本当に彼女の馬を愛しています。

trở lại
Con lạc đà trở lại.
戻る
ブーメランが戻ってきました。

mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
開けておく
窓を開けておくと、泥棒を招くことになる!

có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
権利がある
高齢者は年金を受け取る権利があります。

ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
書き留める
彼女は彼女のビジネスアイディアを書き留めたいです。

chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
選ぶ
彼女は新しいサングラスを選びます。

trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
支払う
彼女はクレジットカードでオンラインで支払います。

trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
戻る
彼は一人で戻ることはできません。

ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
ノートを取る
学生たちは先生が言うことすべてにノートを取ります。

nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
気付く
彼女は外に誰かがいることに気付きました。

khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
泣く
子供はバスタブで泣いています。
