単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
検査する
このラボで血液サンプルが検査されます。

ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
ノートを取る
学生たちは先生が言うことすべてにノートを取ります。

nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
取り壊される
多くの古い家が新しいもののために取り壊されなければなりません。

yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
愛する
彼女は本当に彼女の馬を愛しています。

mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
はまっている
はまっていて、出口が見つかりません。

trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
返答する
彼女は質問で返答しました。

nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
伝える
彼女は彼女に秘密を伝えます。

hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
望む
多くの人々はヨーロッパでのより良い未来を望んでいます。

để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
残す
彼女は私にピザの一切れを残しました。

dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
あえてする
彼らは飛行機から飛び降りる勇気がありました。

đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
要求する
彼は事故を起こした人から賠償を要求しました。
