単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
目を覚ます
彼はちょうど目を覚ました。

rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
引き抜く
プラグが引き抜かれました!

đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
進む
この地点ではもうこれ以上進むことはできません。

thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
好む
子供は新しいおもちゃが好きです。

thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
実行する
彼は修理を実行します。

khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
見せびらかす
彼はお金を見せびらかすのが好きです。

gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
呼ぶ
その少年はできるだけ大声で呼びます。

nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
もらう
彼女は何かプレゼントをもらいました。

chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
選ぶ
彼女は新しいサングラスを選びます。

bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
踏む
この足で地面に踏み込むことができません。

tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
取り組む
私は多くの旅に取り組んできました。
