単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
入る
地下鉄が駅に入ってきたところです。

cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
轢く
自転車乗りは車に轢かれました。

rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
離れる
多くの英国人はEUを離れたかった。

chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
支配する
バッタが支配してしまった。

tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
処分する
これらの古いゴムタイヤは別々に処分する必要があります。

đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
課税する
企業はさまざまな方法で課税されます。

để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
残す
彼らは駅で子供を偶然残しました。

mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
持ってくる
彼は階段を上って小包を持ってきます。

đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
当たる
自転車は当たられました。

làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
慣れる
子供たちは歯磨きに慣れる必要があります。

làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
取り組む
彼はこれらのファイルすべてに取り組む必要があります。
