単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
批判する
上司は従業員を批判します。

tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
宿泊する
安いホテルで宿泊しました。

lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
掃除する
彼女はキッチンを掃除します。

tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
探す
私は秋にキノコを探します。

chọn
Thật khó để chọn đúng người.
選ぶ
正しいものを選ぶのは難しいです。

chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
逃げる
私たちの猫は逃げました。

giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
監視する
ここではすべてがカメラで監視されています。

trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
返す
教師は学生たちにエッセイを返します。

lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
無駄にする
エネルギーを無駄にしてはいけません。

phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
発言する
クラスで何か知っている人は発言してもいいです。

chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
待つ
彼女はバスを待っています。
