単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
完了する
彼は毎日ジョギングルートを完了します。
cms/verbs-webp/117284953.webp
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
選ぶ
彼女は新しいサングラスを選びます。
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
伐採する
作業員が木を伐採します。
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
間違える
間違えないようによく考えてください!
cms/verbs-webp/28581084.webp
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
ぶら下がる
屋根から氷柱がぶら下がっています。
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
嘘をつく
緊急事態では時々嘘をつかなければなりません。
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
入る
地下鉄が駅に入ってきたところです。
cms/verbs-webp/104135921.webp
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
入る
彼はホテルの部屋に入ります。
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
想像する
彼女は毎日新しいことを想像します。
cms/verbs-webp/11497224.webp
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
答える
生徒は質問に答えます。
cms/verbs-webp/91930542.webp
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
止める
婦人警官が車を止めました。
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
入力する
今、コードを入力してください。