単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
完了する
彼は毎日ジョギングルートを完了します。

chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
選ぶ
彼女は新しいサングラスを選びます。

đốn
Người công nhân đốn cây.
伐採する
作業員が木を伐採します。

mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
間違える
間違えないようによく考えてください!

treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
ぶら下がる
屋根から氷柱がぶら下がっています。

nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
嘘をつく
緊急事態では時々嘘をつかなければなりません。

vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
入る
地下鉄が駅に入ってきたところです。

vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
入る
彼はホテルの部屋に入ります。

tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
想像する
彼女は毎日新しいことを想像します。

trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
答える
生徒は質問に答えます。

dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
止める
婦人警官が車を止めました。
