単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/117284953.webp
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
選ぶ
彼女は新しいサングラスを選びます。
cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
ぶら下がる
二人とも枝にぶら下がっています。
cms/verbs-webp/82893854.webp
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
動作する
あなたのタブレットはもう動作していますか?
cms/verbs-webp/118567408.webp
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
思う
誰がもっと強いと思いますか?
cms/verbs-webp/110347738.webp
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
喜ぶ
そのゴールはドイツのサッカーファンを喜ばせます。
cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
開ける
金庫は秘密のコードで開けることができる。
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
手伝う
消防士はすぐに手伝いました。
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
引っ越す
新しい隣人が上の階に引っ越してきます。
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
切り抜く
形は切り抜かれる必要があります。
cms/verbs-webp/79046155.webp
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
繰り返す
それをもう一度繰り返してもらえますか?
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
立ち上がる
彼女はもう一人で立ち上がることができません。
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
見せびらかす
彼はお金を見せびらかすのが好きです。