単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
テストする
車は工房でテストされています。

che
Cô ấy che mặt mình.
覆う
彼女は顔を覆います。

chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
引っ越す
隣人は引っ越しています。

đến
Mình vui vì bạn đã đến!
来る
あなたが来てくれてうれしい!

treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
ぶら下がる
二人とも枝にぶら下がっています。

trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
戻る
彼は一人で戻ることはできません。

chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
受け入れる
ここではクレジットカードが受け入れられています。

cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
更新する
今日、知識を常に更新する必要があります。

bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
敗れる
弱い犬が戦いで敗れました。

nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
嘘をつく
彼はみんなに嘘をついた。

đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
数える
彼女はコインを数えます。
