単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
呼ぶ
その少女は友達を呼んでいる。
cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
走る
アスリートが走ります。
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
進歩する
カタツムリはゆっくりとしか進歩しません。
cms/verbs-webp/85623875.webp
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
勉強する
私の大学には多くの女性が勉強しています。
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
運ぶ
そのロバは重い荷物を運びます。
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
見せびらかす
彼はお金を見せびらかすのが好きです。
cms/verbs-webp/110646130.webp
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
覆う
彼女はパンにチーズを覆っています。
cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
電車で行く
私はそこへ電車で行きます。
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
守る
母親は子供を守ります。
cms/verbs-webp/107273862.webp
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
つながっている
地球上のすべての国々は相互につながっています。
cms/verbs-webp/120870752.webp
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
引き抜く
彼はその大きな魚をどうやって引き抜くつもりですか?
cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
説明する
彼女は彼にそのデバイスの使い方を説明します。