単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/19584241.webp
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
手元に置く
子供たちはお小遣いだけを手元に置いています。
cms/verbs-webp/119493396.webp
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
築き上げる
彼らは一緒に多くのことを築き上げました。
cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
捜す
警察は犯人を捜しています。
cms/verbs-webp/99633900.webp
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
探査する
人々は火星を探査したいと思っています。
cms/verbs-webp/23468401.webp
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
婚約する
彼らは秘密に婚約しました!
cms/verbs-webp/102169451.webp
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
取り扱う
問題を取り扱う必要があります。
cms/verbs-webp/91930542.webp
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
止める
婦人警官が車を止めました。
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
キスする
彼は赤ちゃんにキスします。
cms/verbs-webp/123844560.webp
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
守る
ヘルメットは事故から守ることが期待されます。
cms/verbs-webp/91643527.webp
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
はまっている
はまっていて、出口が見つかりません。
cms/verbs-webp/68779174.webp
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
代表する
弁護士は裁判所でクライアントを代表します。
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
見る
彼女は双眼鏡を通して見ています。