単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
回る
車は円を描いて回ります。

trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
混ぜる
画家は色を混ぜます。

cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
更新する
今日、知識を常に更新する必要があります。

nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
位置している
貝の中に真珠が位置しています。

dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
止まる
赤信号では止まらなければなりません。

nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
飛び上がる
子供は飛び上がります。

tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
見つける
彼はドアが開いているのを見つけました。

làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
協力する
私たちはチームとして協力して働きます。

được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
許可される
ここで喫煙しても許可されています!

biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
知る
彼女は多くの本をほぼ暗記して知っています。

sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
並べる
彼は切手を並べるのが好きです。
