単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
回る
車は円を描いて回ります。
cms/verbs-webp/98561398.webp
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
混ぜる
画家は色を混ぜます。
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
更新する
今日、知識を常に更新する必要があります。
cms/verbs-webp/84943303.webp
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
位置している
貝の中に真珠が位置しています。
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
止まる
赤信号では止まらなければなりません。
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
飛び上がる
子供は飛び上がります。
cms/verbs-webp/103992381.webp
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
見つける
彼はドアが開いているのを見つけました。
cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
協力する
私たちはチームとして協力して働きます。
cms/verbs-webp/19682513.webp
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
許可される
ここで喫煙しても許可されています!
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
知る
彼女は多くの本をほぼ暗記して知っています。
cms/verbs-webp/40946954.webp
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
並べる
彼は切手を並べるのが好きです。
cms/verbs-webp/117491447.webp
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
依存する
彼は盲目で、外部の助けに依存しています。