単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
翻訳する
彼は6言語間で翻訳することができます。

du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
旅行する
彼は旅行が好きで、多くの国を訪れました。

quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
忘れる
彼女は過去を忘れたくありません。

lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
取る
彼女は彼からこっそりお金を取りました。

chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
向かって走る
少女は母親に向かって走ります。

chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
言及する
教師は板に書かれている例を言及します。

đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
歩く
彼は森の中を歩くのが好きです。

làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
驚かせる
彼女は両親にプレゼントで驚かせました。

dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
止める
女性が車を止めます。

tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
参加する
彼はレースに参加しています。

phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
仕える
犬は飼い主に仕えるのが好きです。
