単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
翻訳する
彼は6言語間で翻訳することができます。
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
旅行する
彼は旅行が好きで、多くの国を訪れました。
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
忘れる
彼女は過去を忘れたくありません。
cms/verbs-webp/125052753.webp
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
取る
彼女は彼からこっそりお金を取りました。
cms/verbs-webp/21529020.webp
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
向かって走る
少女は母親に向かって走ります。
cms/verbs-webp/107996282.webp
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
言及する
教師は板に書かれている例を言及します。
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
歩く
彼は森の中を歩くのが好きです。
cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
驚かせる
彼女は両親にプレゼントで驚かせました。
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
止める
女性が車を止めます。
cms/verbs-webp/95543026.webp
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
参加する
彼はレースに参加しています。
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
仕える
犬は飼い主に仕えるのが好きです。
cms/verbs-webp/90773403.webp
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
ついてくる
私がジョギングすると、私の犬はついてきます。