単語
動詞を学ぶ – ベトナム語
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
出産する
彼女はもうすぐ出産します。
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
合格する
生徒たちは試験に合格しました。
rung
Chuông rung mỗi ngày.
鳴る
鐘は毎日鳴ります。
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
燃やす
お金を燃やしてはいけません。
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
書く
彼は先週私に手紙を書きました。
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
ぶら下がる
屋根から氷柱がぶら下がっています。
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
押す
看護師は患者を車いすで押します。
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
出発したい
彼女はホテルを出発したがっています。
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
帰る
買い物の後、二人は家に帰ります。
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
加える
彼女はコーヒーに少しミルクを加える。
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
嘘をつく
緊急事態では時々嘘をつかなければなりません。