単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
出産する
彼女はもうすぐ出産します。
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
合格する
生徒たちは試験に合格しました。
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
鳴る
鐘は毎日鳴ります。
cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
燃やす
お金を燃やしてはいけません。
cms/verbs-webp/71260439.webp
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
書く
彼は先週私に手紙を書きました。
cms/verbs-webp/28581084.webp
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
ぶら下がる
屋根から氷柱がぶら下がっています。
cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
押す
看護師は患者を車いすで押します。
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
出発したい
彼女はホテルを出発したがっています。
cms/verbs-webp/41019722.webp
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
帰る
買い物の後、二人は家に帰ります。
cms/verbs-webp/130814457.webp
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
加える
彼女はコーヒーに少しミルクを加える。
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
嘘をつく
緊急事態では時々嘘をつかなければなりません。
cms/verbs-webp/118227129.webp
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
尋ねる
彼は道を尋ねました。