単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
引っ越す
新しい隣人が上の階に引っ越してきます。
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
押す
車が止まり、押す必要がありました。
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
塗る
あなたのために美しい絵を塗りました!
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
切り刻む
サラダのためにはキュウリを切り刻む必要があります。
cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
協力する
私たちはチームとして協力して働きます。
cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
食べきる
りんごを食べきりました。
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
受け入れる
それは変えられない、受け入れなければならない。
cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
準備する
彼女はケーキを準備しています。
cms/verbs-webp/103992381.webp
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
見つける
彼はドアが開いているのを見つけました。
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
蹴る
彼らは蹴るのが好きですが、テーブルサッカーでしかありません。
cms/verbs-webp/108520089.webp
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
含む
魚、チーズ、牛乳はたくさんのたんぱく質を含む。
cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
走り始める
アスリートは走り始めるところです。