単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
引っ越す
新しい隣人が上の階に引っ越してきます。

đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
押す
車が止まり、押す必要がありました。

vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
塗る
あなたのために美しい絵を塗りました!

cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
切り刻む
サラダのためにはキュウリを切り刻む必要があります。

làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
協力する
私たちはチームとして協力して働きます。

ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
食べきる
りんごを食べきりました。

chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
受け入れる
それは変えられない、受け入れなければならない。

chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
準備する
彼女はケーキを準備しています。

tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
見つける
彼はドアが開いているのを見つけました。

đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
蹴る
彼らは蹴るのが好きですが、テーブルサッカーでしかありません。

chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
含む
魚、チーズ、牛乳はたくさんのたんぱく質を含む。
