単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
買う
彼らは家を買いたい。
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
投票する
投票者は今日、彼らの未来に投票しています。
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
離陸する
飛行機はちょうど離陸しました。
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
救う
医師たちは彼の命を救うことができました。
cms/verbs-webp/110347738.webp
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
喜ぶ
そのゴールはドイツのサッカーファンを喜ばせます。
cms/verbs-webp/124123076.webp
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
合意する
彼らは取引をすることで合意した。
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
手を貸す
彼は彼を立ち上がらせるのを手伝いました。
cms/verbs-webp/118485571.webp
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
するために
彼らは健康のために何かをしたいと思っています。
cms/verbs-webp/68779174.webp
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
代表する
弁護士は裁判所でクライアントを代表します。
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
展示する
ここでは現代美術が展示されています。
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
一緒に住む
二人は近いうちに一緒に住む予定です。
cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
見下ろす
彼女は谷を見下ろしています。