単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
買う
彼らは家を買いたい。

bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
投票する
投票者は今日、彼らの未来に投票しています。

cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
離陸する
飛行機はちょうど離陸しました。

cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
救う
医師たちは彼の命を救うことができました。

làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
喜ぶ
そのゴールはドイツのサッカーファンを喜ばせます。

đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
合意する
彼らは取引をすることで合意した。

giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
手を貸す
彼は彼を立ち上がらせるのを手伝いました。

làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
するために
彼らは健康のために何かをしたいと思っています。

đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
代表する
弁護士は裁判所でクライアントを代表します。

trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
展示する
ここでは現代美術が展示されています。

sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
一緒に住む
二人は近いうちに一緒に住む予定です。
