単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
間違っている
本当に間違っていました!

tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
贈る
彼女は彼女の心を贈ります。

giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
監視する
ここではすべてがカメラで監視されています。

có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
できる
小さい子はもう花に水をやることができます。

cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
焼ける
肉がグリルで焼けてしまってはいけません。

cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
貸し出す
彼は家を貸し出しています。

sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
修理する
彼はケーブルを修理したかった。

đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
散歩する
家族は日曜日に散歩に出かけます。

buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
交換する
人々は中古家具を交換します。

chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
待つ
彼女はバスを待っています。

nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
位置している
貝の中に真珠が位置しています。
