単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
燃やす
お金を燃やしてはいけません。

đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
要求する
私の孫は私に多くを要求します。

lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
帰る
買い物の後、二人は家に帰ります。

trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
逃す
彼は釘を逃し、自分を傷つけました。

hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
歌う
子供たちは歌を歌います。

đụng
Tàu đã đụng vào xe.
当たる
電車は車に当たりました。

hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
キャンセルする
彼は残念ながら会議をキャンセルしました。

chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
注意する
道路標識に注意する必要があります。

hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
終える
私たちの娘はちょうど大学を終えました。

nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
入力する
今、コードを入力してください。

làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
豊かにする
スパイスは私たちの食事を豊かにします。
