単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
通り抜ける
車は木を通り抜けます。
cms/verbs-webp/51119750.webp
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
道を見つける
迷路ではよく道を見つけることができます。
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
響く
彼女の声は素晴らしい響きがします。
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
逃げる
みんな火事から逃げました。
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
戻る
彼は一人で戻ることはできません。
cms/verbs-webp/28993525.webp
đến
Hãy đến ngay!
一緒に来る
さあ、一緒に来て!
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
給仕する
ウェイターが食事を給仕します。
cms/verbs-webp/120700359.webp
giết
Con rắn đã giết con chuột.
殺す
蛇はネズミを殺しました。
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
旅行する
彼は旅行が好きで、多くの国を訪れました。
cms/verbs-webp/95470808.webp
vào
Mời vào!
入る
入ってください!
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
殺す
気をつけて、その斧で誰かを殺してしまうかもしれません!
cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
感じる
彼はしばしば孤独を感じます。