単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/116835795.webp
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
到着する
多くの人々が休暇中にキャンピングカーで到着します。
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
結婚する
未成年者は結婚することが許されません。
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
飛び越える
アスリートは障害物を飛び越える必要があります。
cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
改善する
彼女は自分の体型を改善したいと思っています。
cms/verbs-webp/4706191.webp
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
練習する
女性はヨガを練習します。
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
運ぶ
そのロバは重い荷物を運びます。
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
帰る
母は娘を家に帰します。
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
出発したい
彼女はホテルを出発したがっています。
cms/verbs-webp/853759.webp
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
売り切る
商品が売り切られています。
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
中に入れる
外で雪が降っていて、私たちは彼らを中に入れました。
cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
開ける
金庫は秘密のコードで開けることができる。
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
入る
地下鉄が駅に入ってきたところです。