単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
通り抜ける
車は木を通り抜けます。

định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
道を見つける
迷路ではよく道を見つけることができます。

nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
響く
彼女の声は素晴らしい響きがします。

chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
逃げる
みんな火事から逃げました。

trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
戻る
彼は一人で戻ることはできません。

đến
Hãy đến ngay!
一緒に来る
さあ、一緒に来て!

phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
給仕する
ウェイターが食事を給仕します。

giết
Con rắn đã giết con chuột.
殺す
蛇はネズミを殺しました。

du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
旅行する
彼は旅行が好きで、多くの国を訪れました。

vào
Mời vào!
入る
入ってください!

giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
殺す
気をつけて、その斧で誰かを殺してしまうかもしれません!
