単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/21342345.webp
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
好む
子供は新しいおもちゃが好きです。
cms/verbs-webp/108286904.webp
uống
Bò uống nước từ sông.
飲む
牛たちは川の水を飲みます。
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
散歩する
家族は日曜日に散歩に出かけます。
cms/verbs-webp/117284953.webp
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
選ぶ
彼女は新しいサングラスを選びます。
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
手を貸す
彼は彼を立ち上がらせるのを手伝いました。
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
楽しむ
彼女は人生を楽しんでいます。
cms/verbs-webp/123380041.webp
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
起こる
彼は仕事中の事故で何かが起こりましたか?
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
入る
地下鉄が駅に入ってきたところです。
cms/verbs-webp/64053926.webp
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
克服する
アスリートたちは滝を克服する。
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
配達する
彼はピザを家に配達します。
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
現れる
途端に巨大な魚が水中に現れました。
cms/verbs-webp/84314162.webp
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
広げる
彼は両腕を広げます。