単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
駐車する
自転車は家の前に駐車されている。

báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
報告する
船上の全員が船長に報告します。

cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
祈る
彼は静かに祈ります。

làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
慣れる
子供たちは歯磨きに慣れる必要があります。

kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
引き起こす
煙が警報を引き起こしました。

hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
形成する
私たちは一緒に良いチームを形成します。

viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
書く
彼は先週私に手紙を書きました。

loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
除去される
この会社で多くのポジションが近いうちに削除されるでしょう。

cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
轢く
残念ながら、多くの動物がまだ車に轢かれています。

lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
道に迷う
私は途中で道に迷いました。

học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
勉強する
私の大学には多くの女性が勉強しています。
