単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

chết
Nhiều người chết trong phim.
死ぬ
映画では多くの人々が死にます。

đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
課税する
企業はさまざまな方法で課税されます。

đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
歩く
この道を歩いてはいけません。

bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
始まる
結婚とともに新しい人生が始まります。

sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
訂正する
先生は生徒のエッセイを訂正します。

hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
仲良くする
けんかをやめて、やっと仲良くしてください!

nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
見る
彼女は穴を通して見ています。

tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
存在する
恐竜は今日ではもう存在しません。

che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
覆う
彼女はパンにチーズを覆っています。

che
Cô ấy che tóc mình.
覆う
彼女は髪を覆っています。

bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
投票する
一人は候補者に賛成または反対で投票します。
