単語
動詞を学ぶ – ベトナム語
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
押す
看護師は患者を車いすで押します。
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
想像する
彼女は毎日新しいことを想像します。
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
楽しみにする
子供たちはいつも雪を楽しみにしています。
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
経つ
時間は時々ゆっくりと経ちます。
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
望む
彼は多くを望んでいます!
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
書き留める
彼女は彼女のビジネスアイディアを書き留めたいです。
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
参加する
彼はレースに参加しています。
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
返す
教師は学生たちにエッセイを返します。
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
待つ
彼女はバスを待っています。
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
要求する
彼は事故を起こした人から賠償を要求しました。
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
伝える
彼女は彼女に秘密を伝えます。