単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
建てられる
万里の長城はいつ建てられましたか?

dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
あえてする
彼らは飛行機から飛び降りる勇気がありました。

chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
走り出す
彼女は新しい靴で走り出します。

nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
見る
彼女は双眼鏡を通して見ています。

quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
管理する
あなたの家族でお金を管理しているのは誰ですか?

thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
好む
子供は新しいおもちゃが好きです。

đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
歩く
彼は森の中を歩くのが好きです。

quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
曲がる
左に曲がってもいいです。

mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
連れて行く
私たちはクリスマスツリーを連れて行きました。

cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
貸し出す
彼は家を貸し出しています。

du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
旅行する
私たちはヨーロッパを旅行するのが好きです。
