単語
動詞を学ぶ – ベトナム語
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
選ぶ
正しいものを選ぶのは難しいです。
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
更新する
今日、知識を常に更新する必要があります。
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
切り刻む
サラダのためにはキュウリを切り刻む必要があります。
vào
Tàu đang vào cảng.
入る
船が港に入っています。
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
仲良くする
けんかをやめて、やっと仲良くしてください!
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
登る
ハイキンググループは山を登りました。
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
嘘をつく
彼は何かを売りたいときによく嘘をつきます。
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
出会う
2人が出会うのはいいことです。
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
あえてする
私は水に飛び込む勇気がありません。
che
Cô ấy che tóc mình.
覆う
彼女は髪を覆っています。
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
キャンセルする
フライトはキャンセルされました。