単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
選ぶ
正しいものを選ぶのは難しいです。
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
更新する
今日、知識を常に更新する必要があります。
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
切り刻む
サラダのためにはキュウリを切り刻む必要があります。
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
入る
船が港に入っています。
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
仲良くする
けんかをやめて、やっと仲良くしてください!
cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
登る
ハイキンググループは山を登りました。
cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
嘘をつく
彼は何かを売りたいときによく嘘をつきます。
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
出会う
2人が出会うのはいいことです。
cms/verbs-webp/93031355.webp
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
あえてする
私は水に飛び込む勇気がありません。
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
覆う
彼女は髪を覆っています。
cms/verbs-webp/63351650.webp
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
キャンセルする
フライトはキャンセルされました。
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
一緒に住む
二人は近いうちに一緒に住む予定です。