単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
戻る
父は戦争から戻ってきました。

bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
売り切る
商品が売り切られています。

làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
喜ぶ
そのゴールはドイツのサッカーファンを喜ばせます。

tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
贈る
彼女は彼女の心を贈ります。

tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
訓練する
プロのアスリートは毎日訓練しなければなりません。

ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
抱きしめる
彼は彼の年老いた父を抱きしめます。

xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
出版する
出版社はこれらの雑誌を出しています。

nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
思い出させる
コンピュータは私に予定を思い出させてくれます。

đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
押す
看護師は患者を車いすで押します。

hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
制限する
垣根は私たちの自由を制限します。

đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
蹴る
武道では、うまく蹴ることができなければなりません。
