単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
行われる
葬式は一昨日行われました。

kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
テストする
車は工房でテストされています。

ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
命じる
彼は自分の犬に命じます。

cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
乗る
子供たちは自転車やキックボードに乗るのが好きです。

quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
ダイヤルする
彼女は電話を取り上げて番号をダイヤルしました。

giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
手を貸す
彼は彼を立ち上がらせるのを手伝いました。

tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
出会う
2人が出会うのはいいことです。

nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
横たわる
彼らは疲れて横たわった。

ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
食べる
今日私たちは何を食べたいですか?

tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
増加する
その企業は収益を増加させました。

tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
避ける
彼女は同僚を避けます。
