単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
出産する
彼女はもうすぐ出産します。

thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
訪問する
彼女はパリを訪れています。

cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
燃え尽きる
火は森の多くを燃え尽きるでしょう。

nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
思い出させる
コンピュータは私に予定を思い出させてくれます。

dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
止める
女性が車を止めます。

đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
通る
水位が高すぎて、トラックは通れませんでした。

cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
感じる
彼女はお腹の中の赤ちゃんを感じます。

ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
寄る
医者たちは毎日患者のところに寄ります。

chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
逃げる
みんな火事から逃げました。

dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
止める
婦人警官が車を止めました。

khởi hành
Tàu điện khởi hành.
出発する
その電車は出発します。
