単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
出産する
彼女はもうすぐ出産します。
cms/verbs-webp/118003321.webp
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
訪問する
彼女はパリを訪れています。
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
燃え尽きる
火は森の多くを燃え尽きるでしょう。
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
思い出させる
コンピュータは私に予定を思い出させてくれます。
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
止める
女性が車を止めます。
cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
通る
水位が高すぎて、トラックは通れませんでした。
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
感じる
彼女はお腹の中の赤ちゃんを感じます。
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
寄る
医者たちは毎日患者のところに寄ります。
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
逃げる
みんな火事から逃げました。
cms/verbs-webp/91930542.webp
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
止める
婦人警官が車を止めました。
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
出発する
その電車は出発します。
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
間違える
間違えないようによく考えてください!