単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
要求する
彼は賠償を要求しています。

mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
はまっている
はまっていて、出口が見つかりません。

nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
思い出させる
コンピュータは私に予定を思い出させてくれます。

mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
挟まる
彼はロープに挟まりました。

trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
混ぜる
画家は色を混ぜます。

tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
捜す
警察は犯人を捜しています。

chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
含む
魚、チーズ、牛乳はたくさんのたんぱく質を含む。

chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
注意する
道路標識に注意する必要があります。

nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
横たわる
子供たちは草の中で一緒に横たわっています。

tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
近づく
かたつむりがお互いに近づいてきます。

đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
蹴る
気をつけて、馬は蹴ることができます!
