単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
経験する
おとぎ話の本を通して多くの冒険を経験することができます。

sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
恐れる
その人が深刻に負傷していることを恐れています。

đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
要求する
私の孫は私に多くを要求します。

nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
嘘をつく
彼は何かを売りたいときによく嘘をつきます。

lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
無駄にする
エネルギーを無駄にしてはいけません。

thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
好む
彼女は野菜よりもチョコレートが好きです。

du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
旅行する
私は世界中でたくさん旅行しました。

đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
数える
彼女はコインを数えます。

dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
取っておく
毎月後のためにお金を取っておきたいです。

nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
互いに見る
彼らは長い間互いを見つめ合った。

lái đi
Cô ấy lái xe đi.
出発する
彼女は車で出発します。
