単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

hôn
Anh ấy hôn bé.
キスする
彼は赤ちゃんにキスします。

đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
投資する
お金を何に投資すべきですか?

liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
つながっている
地球上のすべての国々は相互につながっています。

uống
Bò uống nước từ sông.
飲む
牛たちは川の水を飲みます。

sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
生成する
私たちは風と日光で電気を生成します。

tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
絶滅する
今日、多くの動物が絶滅しています。

lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
取ってくる
犬はボールを水から取ってきます。

phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
依存する
彼は盲目で、外部の助けに依存しています。

tin
Nhiều người tin vào Chúa.
信じる
多くの人々は神を信じています。

mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
はまっている
はまっていて、出口が見つかりません。

được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
許可される
ここで喫煙しても許可されています!
